Quan sát ảnh hưởng của Huyết giác đối với quá trình lành vết thương sau phẫu thuật rò hậu môn

Gửi lúc 15:15' 03/10/2025

Tác giả: 陈邦合¹, 毛细云², 王宏昌¹, 聂新月¹
 ¹ Khoa Hậu môn – Trực tràng, Bệnh viện Đông Tây y kết hợp tỉnh An Huy trực Đại học Trung y Dược Thượng Hải
 ² Khoa Hậu môn – Trực tràng, Bệnh viện trực thuộc số 1, Đại học Trung y Dược An Huy

Tóm tắt

Mục đích: Khảo sát tác dụng của Huyết giác trong thúc đẩy lành vết thương sau phẫu thuật rò hậu môn.

Phương pháp: 60 bệnh nhân rò hậu môn đơn thuần được phân ngẫu nhiên thành 2 nhóm (mỗi nhóm 30). Nhóm đối chứng: sau phẫu thuật, vết thương được làm sạch bằng dung dịch Hoàng bá phối hợp và nhét gạc vaseline; nhóm điều trị: ngoài quy trình trên, gạc vaseline được phủ thêm bột Huyết giác trước khi nhét vào vết thương. Thời gian thay băng: 1 lần vào mỗi buổi sáng sau đại tiện; điều trị kéo dài đến khi vết thương lành ổn định.

Kết quả: Tổng hiệu quả nhóm điều trị đạt 96,67%, cao hơn nhóm đối chứng 90% (P < 0,05). Điểm đau VAS, điểm lượng tiết dịch và điểm mô hạt ở nhóm điều trị đều thấp hơn (P < 0,05). Thời gian phù nề viền vết mổ và thời gian lành vết thương của nhóm điều trị ngắn hơn so với đối chứng (P < 0,05). Thay đổi hình thái hậu môn ở nhóm điều trị ít hơn (P < 0,05).

Kết luận: Huyết giác dùng ngoài sau phẫu thuật rò hậu môn có hiệu quả thúc đẩy liền sẹo, giảm đau, giảm tiết dịch, bảo tồn hình thái hậu môn. Đây là lựa chọn tiềm năng trong chăm sóc hậu phẫu.

Phần hóa gỗ màu đỏ của cây huyết giác được dùng làm thuốc để chữa trị chấn thương, ứ huyết, bầm tím, bong gân, đau nhức xương khớp...

1. Đặt vấn đề

Rò hậu môn là bệnh lý ngoại khoa thường gặp, chiếm khoảng 3,6% trong tổng số bệnh lý vùng hậu môn – trực tràng ở Trung Quốc. Đặc trưng bởi đường rò nối bất thường giữa ống hậu môn – trực tràng và da quanh hậu môn, bệnh thường cần điều trị triệt để bằng phẫu thuật. Tuy nhiên, bản chất phẫu thuật rò hậu môn là phẫu thuật mở, làm tổn thương rộng, dễ gây:

- Đau hậu môn, tăng tiết dịch.

- Phù nề kéo dài, chậm liền sẹo.

- Thay đổi hình thái và có nguy cơ ảnh hưởng chức năng hậu môn.

Trong YHCT, Huyết giác được ghi trong nhiều y thư cổ: tính ôn, vị ngọt mặn, quy can kinh; có công năng hoạt huyết hóa ứ, chỉ thống, thu liễm sinh cơ. Nhờ đó, Huyết giác từ lâu được ứng dụng điều trị các chứng sang chấn, tụ huyết, chảy máu, loét lâu lành. Hiện nay, nhờ tiến bộ công nghệ, bột Huyết giác đạt chuẩn dược liệu vô khuẩn đã được dùng tại chỗ để hỗ trợ liền sẹo phẫu thuật.

Đề tài này nhằm quan sát tác động của Huyết giác khi bôi tại chỗ trên vết thương sau phẫu thuật rò hậu môn, từ đó đánh giá hiệu quả lâm sàng, cơ chế tác động và tiềm năng ứng dụng.

2. Đối tượng và phương pháp

2.1. Đối tượng

- 60 bệnh nhân rò hậu môn đơn thuần điều trị phẫu thuật tại bệnh viện (06/2022 – 06/2023).

- Ngẫu nhiên chia 2 nhóm, mỗi nhóm 30 người.

Nhóm đối chứng: 16 nam, 14 nữ; tuổi trung bình 38,60 ± 10,35; diện tích vết thương ban đầu 7,61 ± 0,60 cm².
Nhóm điều trị: 18 nam, 12 nữ; tuổi trung bình 39,53 ± 10,87; diện tích vết thương ban đầu 7,89 ± 0,54 cm².

→ Không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa 2 nhóm về giới, tuổi, diện tích vết thương (P > 0,05).

Đạo đức: Nghiên cứu được Hội đồng Đạo đức phê duyệt (Mã số 2022AH-030).

2.2. Tiêu chuẩn đưa vào

- Rò hậu môn đơn thuần, đã cắt rò.

- Tuổi 18 – 60, hậu môn hình thái và chức năng bình thường.

- Tự nguyện tham gia và ký cam kết.

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

- Rò hậu môn do lao, Crohn hoặc bệnh lý phức tạp khác.

- Phụ nữ có thai hoặc hành kinh.

- Bệnh nhân có bệnh tim, gan, thận nặng.

- Dị ứng Huyết giác hoặc thuốc dùng trong nghiên cứu.

2.4. Phương pháp điều trị

- Cả hai nhóm: Sau đại tiện, làm sạch vết thương bằng dung dịch Hoàng bá phối hợp (Compound Phellodendron solution, Z10950097, Công ty Dược phẩm Sơn Đông Hán Phương), sau đó nhét gạc vaseline, thay băng mỗi sáng.

- Nhóm điều trị: Từ ngày thứ 5 sau mổ, ngoài quy trình trên, gạc vaseline được phủ bột Huyết giác (Z53020999, Công ty Dược phẩm Vân Nam Vân Hà) trước khi nhét vào vết thương.
Điều trị kéo dài đến khi vết thương lành hoàn toàn. Sau xuất viện, bệnh nhân tái khám và thay băng cách ngày.

2.5. Chỉ tiêu quan sát

1. Thời gian lành vết thương (ngày).

2. Lượng dịch tiết (theo mức độ ướt băng trong 12h).

3. Thời gian phù nề giảm (ngày).

4. Điểm mô hạt (mạc mỡ): đánh giá màu sắc, tình trạng mô hạt.

5. Điểm đau theo thang VAS (0–10).

6. Thay đổi hình thái hậu môn (0–2 điểm).

2.6. Đánh giá hiệu quả

Theo tiêu chuẩn Trung y về rò hậu môn (2006):

- Khỏi hẳn: vết thương biểu mô hóa 100%, mô hạt đỏ tươi, sẹo chắc.

- Hiệu quả rõ rệt: liền 70–99%.

- Hiệu quả: liền 30–69%.

- Không hiệu quả: liền < 30%.

2.7. Thống kê

Sử dụng SPSS 26.0, t-test cho dữ liệu định lượng, Wilcoxon cho dữ liệu phân loại. P < 0,05 có ý nghĩa thống kê.

3. Kết quả

Hiệu quả tổng thể:

- Nhóm điều trị: 96,67%

- Nhóm đối chứng: 90,00%

→ Khác biệt có ý nghĩa (P < 0,05).

Điểm đau, điểm tiết dịch, điểm mô hạt: đều thấp hơn đáng kể ở nhóm điều trị (P < 0,05).

Thời gian giảm phù nề và liền sẹo: ngắn hơn ở nhóm điều trị (P < 0,05).

Thay đổi hình thái hậu môn: nhóm điều trị ít hơn (P < 0,05).

4. Thảo luận

4.1. Tác dụng lâm sàng

Nghiên cứu khẳng định Huyết giác có hiệu quả tích cực khi sử dụng tại chỗ sau phẫu thuật rò hậu môn:

- Rút ngắn thời gian lành vết thương.

- Giảm đau, giảm tiết dịch.

- Cải thiện chất lượng mô hạt.

- Hạn chế thay đổi hình thái hậu môn.

4.2. Cơ chế tác động

Theo YHCT:

- Huyết giác tính ôn, vị ngọt mặn, quy Can kinh.

- Công năng: hoạt huyết hóa ứ, chỉ huyết, thu liễm sinh cơ.

- Khi dùng ngoài: thúc đẩy tái tạo mô mới, giảm sưng đau, thu liễm vết thương, giúp sẹo chắc.

Theo y học hiện đại:

- Huyết giác chứa flavonoid và phenolic có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn.

- Kích thích nguyên bào sợi, tế bào biểu mô tăng sinh → thúc đẩy mô hạt và biểu mô hóa.

- Ức chế quá trình xơ hóa qua điều hòa TGF-β1 mRNA, hạn chế tích lũy collagen type I quá mức → ngăn ngừa sẹo phì đại, hẹp hậu môn.

4.3. An toàn và hạn chế

- Nhìn chung an toàn, không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng.

- Cần thận trọng ở bệnh nhân có cơ địa dị ứng.

- Hạn chế: cỡ mẫu còn nhỏ, chưa có theo dõi dài hạn; thiếu đánh giá mô học và sinh học phân tử.

5. Kết luận

Huyết giác có tác dụng rõ rệt trong việc thúc đẩy lành vết thương sau phẫu thuật rò hậu môn. So với chăm sóc thường quy, việc bổ sung Huyết giác giúp:

- Giảm đau, giảm tiết dịch.

- Rút ngắn thời gian phù nề và liền sẹo.

- Cải thiện mô hạt và hạn chế sẹo xấu.

- Bảo tồn hình thái và chức năng hậu môn tốt hơn.

Đây là phương pháp an toàn, dễ áp dụng, mang giá trị thực tiễn và nên được nghiên cứu mở rộng trên quy mô lớn hơn để khẳng định tính hiệu quả, an toàn lâu dài.

6. Ý nghĩa YHCT và triển vọng

Trong bối cảnh hiện nay, việc kết hợp phẫu thuật hiện đại với thuốc y học cổ truyền tại chỗ như Huyết giác là hướng đi khả thi, giúp phát huy thế mạnh “hoạt huyết, sinh cơ” của Đông y, đồng thời giải quyết các khó khăn của Tây y trong kiểm soát hậu phẫu. Kết quả nghiên cứu góp phần khẳng định vai trò của YHCT trong ngoại khoa hiện đại, mở ra triển vọng ứng dụng rộng rãi Huyết giác trong nhiều loại vết thương phẫu thuật khác.

BSYHCT Phạm Thu Hằng biên dịch